Skip to content

Thủ Thuật Mới

  • Sample Page

Thủ Thuật Mới

  • Home » 
  • Thủ Thuật Máy Tính » 
  • Làm Sao Để Tối Ưu Và Kéo Dài Tuổi Thọ Ổ Cứng SSD Của Bạn?

Làm Sao Để Tối Ưu Và Kéo Dài Tuổi Thọ Ổ Cứng SSD Của Bạn?

By Administrator Tháng 8 13, 2025 0
Ổ cứng SSD Crucial P3 Plus NVMe đang gắn trên bo mạch chủ laptop
Table of Contents

Ổ cứng thể rắn (SSD) đã trở thành một phần không thể thiếu trong các hệ thống máy tính hiện đại nhờ tốc độ vượt trội so với ổ cứng cơ truyền thống (HDD). Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn chưa nắm rõ về tuổi thọ hữu hạn của chúng. Không giống như HDD hỏng hóc do các bộ phận cơ học hao mòn, SSD suy giảm theo thời gian bởi số chu kỳ ghi dữ liệu. Hàng ngày, ổ SSD của bạn có thể phải “chịu đựng” hàng gigabyte dữ liệu được ghi vào, thường là do các cài đặt mặc định hoặc tiến trình chạy ngầm mà bạn không hề hay biết. May mắn thay, chỉ với vài điều chỉnh đơn giản, bạn hoàn toàn có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ cho ổ SSD, đảm bảo hiệu suất ổn định và bảo vệ dữ liệu quý giá của mình. Bài viết này của Thuthuatmoi.net sẽ đi sâu vào cách hoạt động của SSD, những yếu tố gây hao mòn và các bước cụ thể để tối ưu, giúp ổ cứng của bạn bền bỉ hơn theo thời gian.

Tại Sao Ổ Cứng SSD Lại Có Tuổi Thọ Giới Hạn?

Khi lần đầu tiên sở hữu một chiếc SSD, nhiều người thường nghĩ rằng nó sẽ bền bỉ hơn bất kỳ ổ cứng cơ nào. Điều này đúng ở một khía cạnh, vì SSD không có bộ phận chuyển động. Tuy nhiên, chúng vẫn là “quả bom hẹn giờ” với một vòng đời đã được định trước, dựa trên số chu kỳ ghi và xóa dữ liệu trên mỗi ô nhớ (write cycles/program-erase cycles). Mỗi khi bạn lưu một tệp, di chuyển dữ liệu, hay thậm chí chỉ duyệt web, bạn đang sử dụng một phần nhỏ trong tuổi thọ của ổ SSD.

Các ổ SSD dành cho người tiêu dùng phổ thông thường có định mức từ 500 đến 3000 chu kỳ ghi/xóa trên mỗi ô. Điều này có ý nghĩa gì đối với bạn? Hầu hết các ổ đĩa có thể xử lý từ 150 đến 600 terabyte dữ liệu ghi (TBW – Terabytes Written) trước khi các ô nhớ bắt đầu gặp lỗi. Con số này nghe có vẻ lớn, nhưng bản thân Windows có thể ghi hàng gigabyte dữ liệu mỗi ngày thông qua các tiến trình nền mà bạn thậm chí không nhận ra.

Điều tệ hơn nữa là khi một ổ SSD bị hỏng, nó hiếm khi đưa ra các dấu hiệu cảnh báo như tiếng lách cách hay tiếng rít của một ổ HDD đang gặp vấn đề. Một khoảnh khắc trước, mọi thứ vẫn ổn; khoảnh khắc sau, bạn có thể đối mặt với một ổ đĩa hoàn toàn không phản hồi mà không có cách nào thực tế để khôi phục dữ liệu của mình. Mặc dù các ổ đĩa hiện đại đã được cải thiện trong việc phân phối các lần ghi thông qua các thuật toán cân bằng hao mòn (wear-leveling), điều này không loại bỏ hoàn toàn vấn đề mà chỉ đơn giản là trì hoãn điều không thể tránh khỏi.

Ổ cứng SSD Crucial P3 Plus NVMe đang gắn trên bo mạch chủ laptopỔ cứng SSD Crucial P3 Plus NVMe đang gắn trên bo mạch chủ laptop

Tắt Tính Năng Chống Phân Mảnh Tự Động Ngay Lập Tức

Tính năng chống phân mảnh (defragmentation) từng rất hữu ích trên các máy tính Windows XP cũ, khi bạn có thể thấy các khối màu nhỏ được sắp xếp lại trong khi ổ cứng cơ hoạt động. Tuy nhiên, thói quen cũ rất khó bỏ, và Windows vẫn duy trì tính năng này—ngay cả đối với SSD, nơi nó gây hại nhiều hơn lợi.

Vấn đề là ở chỗ: Chống phân mảnh được thiết kế cho các ổ cứng cơ với các đĩa quay. Khi các tệp bị phân mảnh, đầu đọc phải nhảy giữa các vị trí vật lý khác nhau, làm chậm quá trình. Nhưng với SSD thì sao? Chúng không quan tâm nếu các tệp của bạn bị phân tán khắp ổ đĩa. SSD có thể truy cập bất kỳ khối dữ liệu nào nhanh chóng như nhau.

Khi Windows chống phân mảnh một ổ SSD, về cơ bản, nó đang di chuyển một lượng lớn dữ liệu mà không mang lại bất kỳ lợi ích hiệu suất nào. Mỗi thao tác ghi không cần thiết này đều tiêu tốn vào các chu kỳ ghi giới hạn của ổ SSD. Đáng ngạc nhiên là Windows vẫn bật chống phân mảnh theo mặc định cho nhiều ổ SSD. Trong hầu hết các trường hợp, Windows sẽ phát hiện bạn đang sử dụng SSD và chỉ chạy lệnh TRIM, nhưng đừng mạo hiểm. Lệnh TRIM cho SSD biết các khối dữ liệu nào không còn được sử dụng, ngăn chặn sự khuếch đại ghi không cần thiết mà lẽ ra sẽ âm thầm “giết chết” ổ đĩa của bạn.

Dưới đây là cách tắt Chống phân mảnh tự động:

  1. Nhấn Win + S và tìm kiếm Defragment and Optimize Drives (Chống phân mảnh và Tối ưu hóa ổ đĩa).
  2. Chọn ổ SSD của bạn, và nhấp vào nút Change settings (Thay đổi cài đặt).
  3. Bỏ chọn hộp bên cạnh Run on a schedule (Chạy theo lịch trình).
  4. Nhấp OK để lưu các thay đổi của bạn.

Trong khi bạn đang ở đó, hãy đảm bảo rằng Windows thực sự nhận diện ổ đĩa của bạn là SSD—nếu không, bạn chắc chắn cần tắt tính năng này ngay lập tức. Nếu bạn lo lắng về việc bảo trì hệ thống tệp, đừng lo. Các phiên bản Windows hiện đại tự động chạy lệnh TRIM (điều mà SSD thực sự cần) thông qua các phương tiện khác. Chống phân mảnh là một tiến trình lỗi thời làm giảm tuổi thọ ổ đĩa của bạn mỗi khi nó chạy.

Điều Chỉnh Bộ Đệm Ghi (Write-Caching) để Tăng Tuổi Thọ SSD

Windows có một cài đặt bộ đệm ghi (write-caching) ít người biết đến nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến tần suất dữ liệu được ghi vào SSD của bạn. Theo mặc định, Windows ưu tiên hiệu suất hơn tuổi thọ ổ đĩa, nhưng chúng ta có thể dễ dàng thay đổi điều đó.

Bộ đệm ghi hoạt động bằng cách tạm thời giữ dữ liệu trong RAM trước khi ghi chúng vào SSD theo các lô hiệu quả. Nếu không có nó, Windows sẽ ghi mọi thay đổi nhỏ ngay lập tức, tạo ra hàng ngàn thao tác ghi không cần thiết. Điều này về cơ bản là “án tử” cho ổ đĩa của bạn.

Tùy chọn “write-cache buffer flushing” (xóa bộ đệm ghi) rất quan trọng, nhưng hầu hết mọi người không bao giờ chạm vào nó. Khi được bật, Windows thường xuyên xóa bộ đệm của nó để ngăn mất dữ liệu trong trường hợp mất điện. Mục tiêu cao cả, chắc chắn rồi, nhưng nếu bạn đang sử dụng máy tính để bàn có bộ lưu điện (UPS) hoặc máy tính xách tay có pin, việc xóa bộ đệm liên tục này chỉ đang lãng phí chu kỳ ghi.

Tuy nhiên, đánh đổi là một rủi ro tối thiểu về mất dữ liệu nếu hệ thống của bạn mất điện đột ngột. Dưới đây là cách điều chỉnh bộ đệm ghi để tối đa hóa tuổi thọ SSD:

  1. Nhấp chuột phải vào nút Start và chọn Disk Management (Quản lý đĩa).
  2. Nhấp chuột phải vào ổ SSD của bạn và chọn Properties (Thuộc tính). Sau đó nhấp vào tab Policies (Chính sách).
  3. Chọn hộp Enable write caching on the device (Bật bộ đệm ghi trên thiết bị).
  4. Đối với máy tính để bàn có pin dự phòng (UPS), cũng chọn Turn off Windows write-cache buffer flushing (Tắt xóa bộ đệm ghi của Windows).
  5. Nhấp OK để áp dụng các thay đổi.

Nếu bạn đang sử dụng máy tính xách tay, hãy suy nghĩ kỹ trước khi bật tùy chọn cuối cùng đó. Nếu không có UPS, việc mất điện đột ngột có thể dẫn đến hỏng dữ liệu. Tuy nhiên, đối với hầu hết người dùng máy tính để bàn, đây là một lựa chọn an toàn giúp giảm các thao tác ghi không cần thiết.

Di Chuyển Các Tính Năng Ghi Dữ Liệu Cao của Windows

Windows có xu hướng ghi dữ liệu liên tục, không chỉ là tài liệu bạn thỉnh thoảng lưu. Có một số tính năng tích hợp sẵn âm thầm “dội bom” ổ SSD của bạn với các thao tác ghi suốt cả ngày. Sau khi theo dõi hệ thống bằng các công cụ theo dõi hoạt động ổ đĩa, tôi nhận ra lượng lưu lượng không cần thiết đáng kinh ngạc đang “đập” vào ổ đĩa chính của mình.

Thủ phạm lớn nhất là tệp bộ nhớ đệm (page file) của Windows (còn được gọi là bộ nhớ ảo), có thể ghi hàng gigabyte dữ liệu hàng ngày khi các chương trình chuyển dữ liệu giữa RAM và bộ nhớ lưu trữ. Sau đó là thư mục tạm thời (temp folder)—một bãi rác cho các tệp cài đặt, tải xuống từ trình duyệt và các tệp ứng dụng còn sót lại khác liên tục được ghi vào.

Nếu bạn có một ổ HDD phụ trong hệ thống của mình, việc di chuyển các tính năng ghi dữ liệu cao này là một điều không cần suy nghĩ. Dưới đây là cách di chuyển các tác nhân gây hao mòn nhiều nhất:

  1. Nhấn Win + R để mở hộp thoại Run.
  2. Gõ sysdm.cpl và nhấn Enter.
  3. Trong cửa sổ System Properties (Thuộc tính Hệ thống), nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
  4. Dưới phần Performance (Hiệu suất), nhấp vào Settings (Cài đặt).
  5. Trong cửa sổ Performance Options (Tùy chọn Hiệu suất), nhấp vào tab Advanced (Nâng cao).
  6. Dưới phần Virtual memory (Bộ nhớ ảo), nhấp vào Change (Thay đổi).
  7. Bỏ chọn Automatically manage paging file size for all drives (Tự động quản lý kích thước tệp hoán đổi cho tất cả các ổ đĩa) và đặt ổ SSD của bạn thành No paging file (Không có tệp hoán đổi).
  8. Chọn ổ cứng cơ (HDD) của bạn và đặt kích thước tùy chỉnh hoặc để hệ thống tự quản lý.

Bộ nhớ cache của trình duyệt cũng là một “sát thủ thầm lặng” khác. Chỉ riêng Chrome có thể ghi vài gigabyte mỗi ngày. Hãy cân nhắc giới hạn kích thước bộ nhớ cache trong cài đặt trình duyệt của bạn.

Đừng quên về tính năng lập chỉ mục tìm kiếm Windows Search Indexing—mặc dù tiện lợi, nó liên tục cập nhật các tệp chỉ mục khi bạn tạo và sửa đổi tài liệu. Hạn chế các vị trí được lập chỉ mục chỉ ở các thư mục thiết yếu có thể giảm đáng kể các thao tác ghi không cần thiết.

Giám Sát Sức Khỏe SSD Bằng Các Công Cụ Chuyên Dụng

Việc sử dụng các công cụ giám sát phù hợp có thể tạo ra sự khác biệt giữa một bản sao lưu kịp thời và mất dữ liệu thảm khốc, vì SSD thường hỏng mà không có bất kỳ cảnh báo nào. Để kiểm tra sức khỏe ổ cứng SSD của bạn một cách dễ dàng và đáng tin cậy, CrystalDiskInfo là một lựa chọn tuyệt vời. Đây là phần mềm miễn phí, nhẹ và cung cấp trạng thái sức khỏe trực quan cùng với tất cả các chi tiết kỹ thuật nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn. Nó hiển thị nhiệt độ ổ đĩa, thời gian hoạt động (power-on hours), và quan trọng nhất, bộ đếm Total Bytes Written (TBW) cho biết bạn đã sử dụng bao nhiêu phần trăm tuổi thọ của SSD.

Giao diện CrystalDiskInfo hiển thị thông số sức khỏe và hiệu suất của ổ đĩa EGiao diện CrystalDiskInfo hiển thị thông số sức khỏe và hiệu suất của ổ đĩa E

Để có cái nhìn sâu sắc hơn về từng thương hiệu cụ thể, các tiện ích của nhà sản xuất thường cung cấp khả năng giám sát chuyên biệt hơn:

  • Crucial Storage Executive
  • Samsung Magician
  • Western Digital SSD Dashboard
  • ADATA SSD Toolbox
  • Kingston SSD Manager

Nhưng bạn nên tìm kiếm điều gì? Hãy đặc biệt chú ý đến ba chỉ số quan trọng: phần trăm sức khỏe (anything below 90% indicates the need to start planning for replacement) – bất kỳ giá trị nào dưới 90% đều cho thấy bạn cần bắt đầu lên kế hoạch thay thế; nhiệt độ (a consistently high reading above 70°C is concerning) – một chỉ số nhiệt độ cao liên tục trên 70°C là đáng lo ngại; và số lượng sector được phân bổ lại (reallocated sector count) – chỉ số này lý tưởng nhất là nên giữ ở mức không.

ADATA SSD Toolbox hiển thị tình trạng sức khỏe của ổ cứng NVMe SSDADATA SSD Toolbox hiển thị tình trạng sức khỏe của ổ cứng NVMe SSD

Chỉ số TBW cho bạn biết bao nhiêu dữ liệu đã được ghi vào ổ đĩa của bạn so với tuổi thọ định mức của nó. Ví dụ, một ổ SSD tiêu dùng 1TB thông thường có thể được đánh giá là 600 TBW, nếu bạn đang tiến gần đến con số đó, đã đến lúc tìm mua một ổ thay thế.

Đừng chờ đợi các dấu hiệu cảnh báo xuất hiện. Đến khi hầu hết các công cụ giám sát đưa ra cảnh báo đỏ, ổ SSD của bạn đã gần như “hết hơi”. Bạn nên thiết lập một thói quen kiểm tra định kỳ hàng quý và bắt đầu lên kế hoạch thay thế khi ổ đĩa của bạn đạt 80-85% giới hạn ghi định mức của nó, chứ không phải khi nó đang trút hơi thở điện tử cuối cùng. Ngành công nghệ có thể không muốn bạn nghĩ về sự “tử vong” của SSD – họ muốn bạn thay thế ổ đĩa sau vài năm. Nhưng với những điều chỉnh được nêu ra, ổ SSD của bạn có thể bền hơn đáng kể so với tuổi thọ định mức của nó.

Kết Luận

Tuổi thọ của ổ cứng SSD, mặc dù được đánh giá cao về hiệu năng, nhưng không phải là vô hạn. Việc hiểu rõ cơ chế hoạt động và những yếu tố gây hao mòn là chìa khóa để bạn có thể tối ưu và kéo dài thời gian sử dụng của chúng. Từ việc tắt tính năng chống phân mảnh không cần thiết, điều chỉnh bộ đệm ghi để giảm thiểu thao tác ghi, cho đến việc di chuyển các file và tính năng ghi dữ liệu cao sang một ổ đĩa khác (nếu có), mỗi bước nhỏ đều góp phần đáng kể vào việc bảo vệ “sức khỏe” cho SSD của bạn. Hơn nữa, việc chủ động giám sát tình trạng ổ đĩa bằng các công cụ chuyên dụng sẽ giúp bạn nắm bắt được “sức khỏe” tổng thể và đưa ra quyết định thay thế kịp thời, tránh rủi ro mất dữ liệu không mong muốn.

Bằng cách áp dụng những thủ thuật đơn giản nhưng hiệu quả này, bạn không chỉ giúp SSD của mình hoạt động bền bỉ hơn mà còn tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống. Đừng để các cài đặt mặc định hoặc thói quen cũ làm giảm tuổi thọ của linh kiện quan trọng này. Hãy bắt tay vào tối ưu ngay hôm nay để đảm bảo ổ SSD của bạn luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.

Bạn có những mẹo nào khác để kéo dài tuổi thọ SSD không? Hãy chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận dưới đây để cộng đồng Thủ Thuật Mới cùng tham khảo!

Share
facebookShare on FacebooktwitterShare on TwitterpinterestShare on Pinterest
linkedinShare on LinkedinvkShare on VkredditShare on ReddittumblrShare on TumblrviadeoShare on ViadeobufferShare on BufferpocketShare on PocketwhatsappShare on WhatsappviberShare on ViberemailShare on EmailskypeShare on SkypediggShare on DiggmyspaceShare on MyspacebloggerShare on Blogger YahooMailShare on Yahoo mailtelegramShare on TelegramMessengerShare on Facebook Messenger gmailShare on GmailamazonShare on AmazonSMSShare on SMS
Post navigation
Previous post

Netflix Ra Mắt Tính Năng Tải Trọn Mùa Cho iPhone, iPad: Xem Không Cần Mạng Dễ Dàng

Next post

Chế Độ Học Tập Mới Của ChatGPT: Nâng Tầm Tư Duy, Không Còn ‘Đút Sẵn’

Administrator

Related Posts

Categories Thủ Thuật Máy Tính Làm Sao Để Tối Ưu Và Kéo Dài Tuổi Thọ Ổ Cứng SSD Của Bạn?

Tối Ưu Năng Suất: Vì Sao Tôi Từ Bỏ To-do List và Áp Dụng Morning Review

Categories Thủ Thuật Máy Tính Làm Sao Để Tối Ưu Và Kéo Dài Tuổi Thọ Ổ Cứng SSD Của Bạn?

Giải Pháp Hộp Thư Đến Trống: 10 Thói Quen Email Giúp Bạn Tăng Năng Suất Vượt Trội

Categories Thủ Thuật Máy Tính Làm Sao Để Tối Ưu Và Kéo Dài Tuổi Thọ Ổ Cứng SSD Của Bạn?

Cách Chống Trộm Bưu Phẩm: Bảo Vệ Gói Hàng Giao Tận Nhà An Toàn

Leave a Comment Hủy

Recent Posts

  • Tối Ưu Năng Suất: Vì Sao Tôi Từ Bỏ To-do List và Áp Dụng Morning Review
  • Giải Pháp Hộp Thư Đến Trống: 10 Thói Quen Email Giúp Bạn Tăng Năng Suất Vượt Trội
  • Cách Chống Trộm Bưu Phẩm: Bảo Vệ Gói Hàng Giao Tận Nhà An Toàn
  • Cách Tìm Số IMEI Điện Thoại Khi Không Có Máy Trong Tay
  • AI tóm tắt đánh giá ứng dụng App Store: Tính năng mới của Apple trên iOS 18.4

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.
Copyright © 2025 Thủ Thuật Mới - Powered by Nevothemes.
Offcanvas
Offcanvas

  • Lost your password ?